Có 2 kết quả:
弯弯曲曲 wān wān qū qū ㄨㄢ ㄨㄢ ㄑㄩ ㄑㄩ • 彎彎曲曲 wān wān qū qū ㄨㄢ ㄨㄢ ㄑㄩ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) curved
(2) meandering
(3) zigzagging
(2) meandering
(3) zigzagging
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) curved
(2) meandering
(3) zigzagging
(2) meandering
(3) zigzagging
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0